Có 1 kết quả:
吹鼓手 chuī gǔ shǒu ㄔㄨㄟ ㄍㄨˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) musicians at a wedding cortege or funeral procession
(2) (fig.) trumpeter of sb's praises
(3) booster
(2) (fig.) trumpeter of sb's praises
(3) booster
Bình luận 0