Có 1 kết quả:

吹鼓手 chuī gǔ shǒu ㄔㄨㄟ ㄍㄨˇ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) musicians at a wedding cortege or funeral procession
(2) (fig.) trumpeter of sb's praises
(3) booster

Bình luận 0